Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán San Antonio VS Louisville City FC , lịch sử thành tích giao đấu San Antonio với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá San Antonio vs Louisville City FC, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử San Antonio vs Louisville City FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên San Antonio vs Louisville City FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.devadrill.com San Antonio VS Louisville City FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - San Antonio VS Louisville City FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp San Antonio VS Louisville City FC www.devadrill.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.devadrill.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay San Antonio VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.devadrill.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp San Antonio VS Louisville City FC ở đâu, kênh nào được xem San Antonio VS Louisville City FC www.devadrill.com thì www.devadrill.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.devadrill.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp San Antonio VS Chelsea còn có thể tại www.devadrill.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận San AntonioVS Chelsea. San Antonio VS Louisville City FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi San Antonio VS Louisville City FC bắt đầu. www.devadrill.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 34 | 24 | 5 | 5 | 54/26 | 77 | 1 | 70.6% |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 31/11 | 38 | 3 | 64.7% |
Đội khách | 17 | 13 | 0 | 4 | 23/15 | 39 | 1 | 76.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 22 | 6 | 6 | 65/28 | 72 | 2 | 64.7% |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 38/14 | 41 | 1 | 76.5% |
Đội khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 27/14 | 31 | 4 | 52.9% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
San Antonio
Thành tích gầnđây10trậnSan Antonio5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn16Bàn thua4Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL D1
|
2022-11-07
|
San Antonio
|
2:0
|
Colorado Springs Switchbacks FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-10-29
|
San Antonio
|
3:0
|
Oakland Roots
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
USL D1
|
2022-10-16
|
San Antonio
|
2:2
|
Orange County Blues FC
|
1:2
|
Hòa
|
1Thua | 2.5/3lớn |
USL D1
|
2022-10-10
|
Birmingham Legion
|
1:2
|
San Antonio
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
USL D1
|
2022-10-02
|
Pittsburgh Riverhounds
|
0:1
|
San Antonio
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-25
|
San Antonio
|
1:0
|
Sacramento Republic FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-21
|
San Antonio
|
1:0
|
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-18
|
San Antonio
|
1:1
|
New Mexico United
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-11
|
San Antonio
|
1:0
|
San Diego loyalty
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-04
|
Oakland Roots
|
0:2
|
San Antonio
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
Louisville City FC
10trậnLouisville City FC4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn17Bàn thua11Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
USL D1
|
2022-11-06
|
Louisville City FC
|
0:0
|
Tampa Bay Rowdies
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-10-30
|
Louisville City FC
|
2:2
|
Pittsburgh Riverhounds
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
USL D1
|
2022-10-16
|
Louisville City FC
|
2:1
|
Hartford Athletic
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
USL D1
|
2022-10-06
|
Louisville City FC
|
2:1
|
Detroit City
|
0:1
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
USL D1
|
2022-10-02
|
Rio Grande Valley
|
0:1
|
Louisville City FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-24
|
Louisville City FC
|
1:2
|
Memphis 901
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
USL D1
|
2022-09-18
|
Louisville City FC
|
4:2
|
Loudoun United
|
3:1
|
Thắng
|
2.25Thua | 3.5lớn |
USL D1
|
2022-09-11
|
Pittsburgh Riverhounds
|
0:0
|
Louisville City FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-09-08
|
Tulsa Roughneck
|
2:2
|
Louisville City FC
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 3lớn |
USL D1
|
2022-09-04
|
Louisville City FC
|
3:1
|
Sacramento Republic FC
|
2:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL D1
|
2022-11-07
|
San Antonio
|
2:0
|
Colorado Springs Switchbacks FC
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-10-29
|
San Antonio
|
3:0
|
Oakland Roots
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
USL D1
|
2021-11-21
|
Orange County Blues FC
|
1:1
|
San Antonio
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
USL D1
|
2021-11-14
|
San Antonio
|
3:1
|
Rio Grande Valley
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
USL D1
|
2021-11-06
|
San Antonio
|
2:0
|
San Diego loyalty
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
USL D1
|
2020-10-11
|
San Antonio
|
0:0
|
New Mexico United
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL D1
|
2022-11-06
|
Louisville City FC
|
0:0
|
Tampa Bay Rowdies
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2022-10-30
|
Louisville City FC
|
2:2
|
Pittsburgh Riverhounds
|
01
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
USL D1
|
2021-11-21
|
Tampa Bay Rowdies
|
2:2
|
Louisville City FC
|
02
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
USL D1
|
2021-11-14
|
Louisville City FC
|
1:0
|
Charlotte Independence
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
USL D1
|
2021-11-07
|
Louisville City FC
|
1:0
|
Miami FC
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
USL D1
|
2020-10-25
|
Louisville City FC
|
1:2
|
Tampa Bay Rowdies
|
02
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
USL D1
|
2020-10-18
|
Louisville City FC
|
2:0
|
Saint Louis FC
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
USL D1
|
2020-10-11
|
Louisville City FC
|
2:0
|
Pittsburgh Riverhounds
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
6
|
11
|
11
|
17
|
15
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
8
|
5
|
11
|
8
|
Đội khách
|
5
|
1
|
3
|
6
|
6
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
8
|
13
|
11
|
7
|
12
|
Đội nhà
|
4
|
7
|
6
|
7
|
3
|
7
|
Đội khách
|
2
|
1
|
7
|
4
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
8
|
6
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
5
|
3
|
3
|
1
|
2
|
Đội khách
|
2
|
1
|
5
|
3
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
7
|
3
|
7
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
5
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
5
|
1
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
22
|
30
|
32
|
20
|
24
|
42
|
Đội nhà
|
19
|
17
|
17
|
13
|
16
|
15
|
Đội khách
|
3
|
13
|
15
|
7
|
8
|
27
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
33
|
37
|
42
|
34
|
23
|
41
|
Đội nhà
|
20
|
19
|
23
|
17
|
13
|
24
|
Đội khách
|
13
|
18
|
19
|
17
|
10
|
17
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
11
|
6
|
3
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
9
|
6
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
5
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
20
|
9
|
5
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
11
|
4
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
9
|
5
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.64
|
1.89
|
1.35
|
Đội nhà
|
0.72
|
0.58
|
0.88
|
Đội khách
|
4.86
|
5.11
|
4.56
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.86
|
2.11
|
1.59
|
Đội nhà
|
0.83
|
0.84
|
0.82
|
Đội khách
|
6.26
|
6.94
|
5.53
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.23
|
2.96
2.98
|
2.49
2.58
|
82.26%
85.35%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.46
2.51
|
3.30
3.30
|
3.30
3.02
|
98.76%
96.85%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.35
|
3.13
3.11
|
2.76
2.76
|
89.56%
90.14%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.29
2.42
|
3.20
3.10
|
2.68
2.69
|
89.10%
90.29%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.40
|
3.10
3.00
|
2.75
2.75
|
89.21%
89.80%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.35
|
3.10
3.05
|
2.85
2.80
|
89.45%
90.05%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.38
|
3.10
3.00
|
2.70
2.80
|
89.84%
90.04%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.38
|
3.00
3.00
|
2.80
2.80
|
90.04%
90.04%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.23
2.23
|
3.15
3.15
|
2.61
2.61
|
87.03%
87.03%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.31
2.40
|
3.30
3.10
|
2.70
2.70
|
90.39%
90.12%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.40
|
3.10
3.20
|
2.80
2.75
|
91.92%
91.51%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.23
2.24
|
3.20
3.15
|
2.82
2.85
|
89.64%
89.70%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.30
|
3.10
3.15
|
3.30
2.85
|
92.58%
90.65%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.45
2.35
|
3.10
3.05
|
2.60
2.80
|
89.66%
90.05%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.29
2.42
|
3.20
3.10
|
2.68
2.69
|
89.10%
90.29%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.23
2.24
|
3.20
3.15
|
2.82
2.85
|
89.64%
89.70%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.34
2.25
|
3.20
3.25
|
2.49
2.58
|
87.61%
87.74%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.21
2.28
|
2.96
3.14
|
2.55
2.75
|
84.57%
89.23%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.45
|
3.00
3.05
|
3.30
2.85
|
89.88%
92.00%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.46
2.51
|
3.13
2.98
|
2.64
3.02
|
90.52%
93.89%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.29
2.33
|
3.20
3.30
|
2.68
2.73
|
89.10%
91.03%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
San Antonio
|
Louisville City FC
|